Cấp nước sinh hoạt: Lắp trong hệ thống tăng áp cho tòa nhà cao tầng, chung cư, trường học, bệnh viện.
Tuần hoàn nước nóng/lạnh: Ứng dụng trong hệ thống HVAC, điều hòa trung tâm, cấp nước nồi hơi.
PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Bơm tăng áp trong hệ thống chữa cháy tự động.
Cấp nước công nghiệp nhẹ: Trong nhà máy, khu chế xuất, dây chuyền rửa, làm mát thiết bị.
Nước sạch
Nước nóng (<100°C)
Nước có độ nhiễm khoáng nhẹ hoặc có clo
Tùy loại nước mà bạn cần lựa chọn vật liệu phù hợp cho thân bơm và cánh bơm (gang, inox, đồng...).
Tính theo nhu cầu sử dụng trong giờ cao điểm (đơn vị: m³/h hoặc L/min).
Ví dụ: Hệ thống cấp nước cho 20 tầng nhà với 40 hộ gia đình cần lưu lượng khoảng 15–25 m³/h.
Là tổng độ cao cần đẩy nước + tổn thất trên đường ống.
Công thức cơ bản:
H = Hhút + Hđẩy + tổn thất đường ống (tính bằng mét)
Nên chọn bơm có cột áp danh định lớn hơn yêu cầu thực tế từ 10–15% để dự phòng.
Thành phần | Tùy chọn vật liệu | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|
Thân bơm | Gang, inox 304/316 | Inox nếu dùng nước nóng hoặc môi trường ăn mòn |
Cánh bơm | Gang, đồng, inox | Cánh inox hoặc đồng bền hơn trong nước nóng |
Phớt cơ khí | Ceramic, graphite, silicon carbide | Chịu nhiệt và chống rò rỉ tốt |
Động cơ | IE2/IE3 – IP55 | Chọn công suất phù hợp với tính toán Q–H |
Model ISG50-200B, IRG50-200B có nhiều phiên bản với công suất từ 1.5kW đến 5.5kW, tốc độ 2900 vòng/phút.
Công suất động cơ cần tương thích với:
Lưu lượng yêu cầu
Cột áp yêu cầu
Tổn thất đường ống
Thời gian vận hành liên tục
Lưu ý: Không chọn bơm quá lớn vì sẽ gây dư áp, làm rung đường ống và tốn điện.
Không gian lắp đặt: Nếu diện tích hẹp, trục đứng là tối ưu. ISG/IRG có thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí.
Nguồn điện: Bơm hoạt động bằng điện 3 pha 380V. Kiểm tra hệ thống điện tại nơi lắp đặt.
Khả năng tháo lắp: Ưu tiên model dễ bảo trì, có thể tháo phớt hoặc động cơ riêng.
Ưu tiên máy có:
Giấy kiểm tra hiệu suất theo ISO 9906
Chứng nhận chất lượng (CO, CQ)
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì kèm theo
Đảm bảo có bảo hành từ 12–18 tháng và phụ tùng thay thế dễ mua.
Để lựa chọn máy bơm ISG50-200B hoặc IRG50-200B phù hợp, bạn cần căn cứ vào mục đích sử dụng, môi chất, lưu lượng – cột áp, không gian lắp đặt và khả năng bảo trì. Một lựa chọn đúng đắn không chỉ đảm bảo vận hành ổn định mà còn tiết kiệm điện năng, giảm chi phí bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Chọn nơi khô ráo, thông thoáng, nền bằng phẳng và chắc chắn
Hạn chế tối đa rung động và lún nền trong quá trình hoạt động
Lắp đặt theo phương thẳng đứng, đảm bảo đồng trục giữa động cơ và trục bơm
Đường ống hút và xả phải thẳng, không gấp khúc đột ngột, hạn chế tổn thất áp lực
Lắp đặt van một chiều, van khóa và đồng hồ áp suất đúng vị trí để tiện kiểm soát và bảo vệ hệ thống
Sử dụng khớp nối mềm để giảm chấn động truyền vào hệ thống đường ống
Đảm bảo máy được mồi đầy nước, tránh chạy khô
Kiểm tra điện áp, dòng điện và tình trạng kết nối điện an toàn
Đảm bảo các bulông, đai ốc, nắp che… được siết chặt và đúng vị trí
Khởi động máy từ từ, không khởi động đột ngột ở tải cao
Theo dõi áp suất, nhiệt độ, độ rung và âm thanh trong vài phút đầu
Nếu có dấu hiệu bất thường như tiếng kêu lớn, rung mạnh, cần dừng máy và kiểm tra
Không để bơm hoạt động quá tải hoặc dưới tải liên tục
Duy trì máy ở điểm làm việc tối ưu theo biểu đồ đặc tính lưu lượng – cột áp
Bôi trơn đúng loại mỡ cho vòng bi theo khuyến cáo của nhà sản xuất
Tránh bơm quá nhiều mỡ, vì có thể làm tăng nhiệt và giảm tuổi thọ vòng bi
Tránh để bụi bẩn, hơi nước hoặc hóa chất tiếp xúc trực tiếp với thân máy và động cơ
Định kỳ vệ sinh lưới lọc, đầu hút và các bộ phận dễ tích tụ cặn
Hằng tuần: quan sát tổng quát hoạt động
Hằng tháng: kiểm tra điện, cơ khí, độ kín khít
Hằng quý: thay phớt, kiểm tra cánh bơm nếu có dấu hiệu giảm hiệu suất
Khi phát hiện phớt cơ khí rò rỉ, vòng bi mòn, trục lệch tâm, cần thay ngay để tránh lan rộng hư hỏng
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng để đảm bảo độ bền và an toàn
Máy bơm đường ống trục đứng model ISG50-200B, IRG50-200B chất lượng
7.776.000 VND