Nguyên lý hoạt động bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
Nguyên lý hoạt động của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 với tốc độ quay 2900 vòng/phút (r/min) dựa trên nguyên tắc của bơm ly tâm. Bơm ly tâm hoạt động bằng cách sử dụng lực ly tâm để di chuyển chất lỏng qua hệ thống. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động của bơm này:
1. Cấu tạo cơ bản của bơm ly tâm SLW100-ISW100-100
- Cánh bơm (Impeller): Cánh bơm là bộ phận quan trọng nhất, được gắn trên trục quay và quay cùng với trục. Khi động cơ hoạt động, trục quay với tốc độ 2900 vòng/phút, kéo theo cánh bơm quay với tốc độ tương tự.
- Vỏ bơm (Pump casing): Bao quanh cánh bơm, vỏ bơm được thiết kế để dẫn hướng dòng chất lỏng từ đầu hút (inlet) đến đầu xả (outlet).
- Trục bơm (Shaft): Trục bơm truyền động từ động cơ đến cánh bơm, đóng vai trò truyền năng lượng từ động cơ đến cánh bơm để tạo ra lực ly tâm.
2. Nguyên lý hoạt động
Bơm ly tâm hoạt động theo nguyên lý lực ly tâm để đẩy chất lỏng từ khu vực có áp suất thấp (tại đầu hút) ra ngoài với áp suất cao hơn (tại đầu xả). Quy trình hoạt động của bơm SLW100-ISW100-100 diễn ra như sau:
- Hút chất lỏng vào bơm: Khi động cơ quay, trục bơm quay kéo theo cánh bơm quay với tốc độ 2900 r/min. Lúc này, cánh bơm tạo ra lực ly tâm, làm cho chất lỏng từ nguồn (bể chứa hoặc đường ống hút) bị hút vào tâm của cánh bơm qua cửa hút (inlet).
- Tạo lực ly tâm: Khi cánh bơm quay với tốc độ cao, chất lỏng bị tác động bởi lực ly tâm sẽ di chuyển từ trung tâm cánh bơm ra phía ngoài. Lực ly tâm khiến chất lỏng bị đẩy ra xa khỏi tâm của cánh bơm, làm tăng vận tốc và áp suất của dòng chất lỏng.
- Chuyển hóa năng lượng: Năng lượng cơ học từ động cơ được chuyển thành động năng của chất lỏng nhờ vào cánh bơm quay nhanh. Quá trình này làm tăng tốc độ và áp suất của chất lỏng khi nó di chuyển ra phía mép ngoài của cánh bơm.
- Thoát chất lỏng ra ngoài: Sau khi chất lỏng được đẩy ra ngoài bởi cánh bơm, nó đi vào vỏ bơm. Vỏ bơm có nhiệm vụ dẫn dòng chảy và chuyển đổi một phần động năng của chất lỏng thành áp suất, giúp chất lỏng chảy ra khỏi bơm với áp suất cao hơn qua cửa xả (outlet). Chất lỏng sau đó tiếp tục được vận chuyển qua hệ thống đường ống đến các khu vực cần cung cấp nước.
3. Tốc độ quay cao 2900 r/min
- Với tốc độ quay cao 2900 r/min, bơm SLW100-ISW100-100 có khả năng tạo ra lực ly tâm mạnh, từ đó đảm bảo lưu lượng nước lớn và áp lực cao. Tốc độ quay nhanh của cánh bơm giúp tăng tốc độ của chất lỏng, tối ưu hóa hiệu quả bơm trong việc cung cấp nước hoặc chất lỏng khác với khối lượng lớn và áp suất đủ mạnh.
- Tốc độ quay nhanh cũng giúp đảm bảo rằng bơm có khả năng đẩy nước lên các độ cao lớn hoặc vận chuyển chất lỏng trong hệ thống đường ống dài mà không gặp trở ngại về áp suất.
4. Cân bằng giữa lưu lượng và áp lực
- Bơm SLW100-ISW100-100 được thiết kế để cung cấp lưu lượng lớn lên đến 130 m³/h và có khả năng đẩy cao tối đa 13.6m. Nguyên lý hoạt động của bơm đảm bảo rằng khi tốc độ quay của cánh bơm cao, nó có thể đạt được sự cân bằng giữa lưu lượng nước lớn và áp lực cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, nông nghiệp hoặc cấp thoát nước.
- Cánh bơm quay với tốc độ 2900 r/min giúp tạo ra sự ổn định và liên tục trong dòng chảy, đảm bảo cung cấp nước liên tục mà không bị gián đoạn.
5. Hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng
- Với tốc độ quay tối ưu 2900 vòng/phút, bơm SLW100-ISW100-100 hoạt động với hiệu suất cao, tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các loại bơm có thiết kế và tốc độ quay thấp hơn. Bơm đạt được hiệu quả tối ưu trong việc vận chuyển nước và chất lỏng với mức tiêu thụ năng lượng hợp lý, giúp giảm chi phí vận hành.
- Thiết kế cơ học của bơm cũng giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình chuyển đổi từ năng lượng cơ học thành động năng của chất lỏng, làm tăng hiệu suất tổng thể của hệ thống bơm.
6. Bảo vệ động cơ và hệ thống làm mát
- Bơm ly tâm SLW100-ISW100-100 với tốc độ quay cao 2900 r/min thường được trang bị hệ thống làm mát bằng không khí hoặc nước để bảo vệ động cơ và đảm bảo hoạt động bền bỉ. Hệ thống làm mát giúp động cơ không bị quá nhiệt trong quá trình hoạt động liên tục, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khi bơm phải hoạt động ở công suất tối đa trong thời gian dài.
- Ngoài ra, bơm còn có các thiết bị bảo vệ động cơ khỏi quá tải và các điều kiện vận hành không ổn định, giúp tăng độ bền và giảm nguy cơ hỏng hóc.
Nguyên lý hoạt động của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 dựa trên lực ly tâm để hút và đẩy nước hoặc chất lỏng khác với tốc độ quay cao 2900 r/min. Thiết kế này mang lại hiệu quả cao trong việc vận chuyển nước với lưu lượng lớn và áp lực mạnh, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Khả năng hoạt động ổn định, hiệu quả năng lượng và dễ dàng bảo trì làm cho bơm SLW100-ISW100-100 trở thành một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống cấp nước và xử lý nước quy mô lớn
Dấu hiệu cần bảo dưỡng bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
Việc bảo dưỡng định kỳ cho bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của bơm, đặc biệt khi bơm có tốc độ quay cao, lên đến 2900 vòng/phút (r/min). Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bơm cần được bảo dưỡng:
1. Giảm hiệu suất hoặc lưu lượng
- Dấu hiệu: Nếu bơm bắt đầu có hiện tượng giảm lưu lượng, áp suất không đạt yêu cầu hoặc không thể bơm nước với tốc độ và công suất như thiết kế, đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề bên trong như cánh bơm bị mòn, tắc nghẽn hoặc hệ thống có sự cố.
- Nguyên nhân: Cánh bơm bị mòn, rò rỉ ở hệ thống hoặc tắc nghẽn trong đường ống có thể là nguyên nhân.
- Giải pháp: Kiểm tra và vệ sinh cánh bơm, hệ thống ống dẫn để loại bỏ các vật cản. Nếu cần thiết, thay thế các bộ phận bị hỏng.
2. Rung lắc hoặc tiếng ồn bất thường
- Dấu hiệu: Bơm tạo ra tiếng ồn lớn hơn bình thường hoặc có rung lắc mạnh khi vận hành là dấu hiệu rõ ràng cần bảo dưỡng.
- Nguyên nhân: Nguyên nhân có thể là do sự mất cân bằng của cánh bơm, vòng bi bị mòn, khớp nối không chặt, hoặc sự mất đồng tâm giữa trục động cơ và trục bơm.
- Giải pháp: Kiểm tra tình trạng cân bằng của cánh bơm, trục bơm và khớp nối. Thay thế các vòng bi hoặc điều chỉnh lại cân bằng nếu cần thiết.
3. Nhiệt độ động cơ tăng cao
- Dấu hiệu: Nếu động cơ của bơm bị nóng hơn bình thường, có thể cảm nhận được nhiệt độ quá cao khi chạm vào, đây là một dấu hiệu cảnh báo.
- Nguyên nhân: Nguyên nhân có thể do quá tải, bơm không được bôi trơn đúng cách, hoặc do cánh bơm bị kẹt gây ra lực cản lớn.
- Giải pháp: Kiểm tra dầu bôi trơn, làm sạch cánh bơm và các bộ phận liên quan. Đảm bảo rằng bơm không vận hành quá tải so với thiết kế.
4. Rò rỉ nước hoặc chất lỏng
- Dấu hiệu: Bơm bị rò rỉ nước tại các mối nối, trục bơm hoặc phớt cơ khí có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Nguyên nhân: Nguyên nhân chính thường là phớt cơ khí bị mòn hoặc hư hỏng, các mối nối không chặt, hoặc các vòng đệm bị hỏng.
- Giải pháp: Thay thế phớt cơ khí, siết chặt lại các mối nối, hoặc thay thế vòng đệm nếu cần thiết.
5. Áp suất không ổn định
- Dấu hiệu: Áp suất trong hệ thống không ổn định, có thể dao động bất thường hoặc tụt giảm đột ngột trong quá trình bơm.
- Nguyên nhân: Sự cố có thể đến từ van điều chỉnh, cánh bơm bị mài mòn, hoặc tắc nghẽn trong đường ống dẫn.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế van điều chỉnh nếu cần, vệ sinh cánh bơm và kiểm tra các đường ống để đảm bảo không có vật cản.
6. Rò rỉ điện hoặc sự cố về điện
- Dấu hiệu: Nếu có mùi khét, cảm giác giật khi chạm vào động cơ, hoặc bơm bị mất nguồn điện bất thường.
- Nguyên nhân: Các sự cố điện có thể do dây điện bị hỏng, tiếp xúc kém, hoặc bộ phận cách điện trong bơm bị hỏng.
- Giải pháp: Ngắt nguồn điện ngay lập tức và kiểm tra toàn bộ hệ thống điện. Thay thế dây điện hoặc các thiết bị điện hỏng hóc, đảm bảo an toàn điện trước khi khởi động lại bơm.
7. Thay đổi tốc độ quay của bơm
- Dấu hiệu: Tốc độ quay của bơm giảm so với tốc độ thiết kế 2900 vòng/phút, hoặc có sự thay đổi bất thường trong tốc độ vận hành của bơm.
- Nguyên nhân: Điều này có thể là dấu hiệu của việc hỏng hóc ở động cơ, hư hại trong hệ thống cơ khí, hoặc quá tải gây giảm hiệu suất.
- Giải pháp: Kiểm tra động cơ, các khớp nối và vòng bi, đồng thời đo lại tốc độ quay của bơm để đảm bảo phù hợp với thông số thiết kế.
8. Hiệu suất năng lượng giảm
- Dấu hiệu: Nếu bơm tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với bình thường nhưng không tăng hiệu suất, đây có thể là dấu hiệu của sự mài mòn hoặc sự cố trong hệ thống.
- Nguyên nhân: Cánh bơm bị mòn, vòng bi không hoạt động trơn tru hoặc sự cố trong hệ thống dẫn động.
- Giải pháp: Kiểm tra cánh bơm, bôi trơn hoặc thay thế vòng bi, và kiểm tra hệ thống dẫn động để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
9. Bơm chạy nhưng không hút được nước
- Dấu hiệu: Bơm hoạt động nhưng không hút được nước hoặc nước bị hút rất ít so với mức bình thường.
- Nguyên nhân: Nguyên nhân có thể do mất mồi nước, van hút bị tắc nghẽn, hoặc có sự cố ở hệ thống ống dẫn.
- Giải pháp: Kiểm tra lại mồi nước, làm sạch hoặc thay thế van hút và kiểm tra các kết nối của hệ thống ống dẫn để đảm bảo không có sự tắc nghẽn.
Việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp ngăn chặn các sự cố lớn và giảm thiểu chi phí sửa chữa cho bơm SLW100-ISW100-100. Thực hiện bảo dưỡng định kỳ, vệ sinh và kiểm tra bơm sẽ giúp tăng tuổi thọ của bơm, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động ổn định, đảm bảo bơm hoạt động an toàn và hiệu quả trong các quy trình công nghiệp
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100 tốc độ quay 2900 r/min
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100100-cong-suat-11-kw-luu-luong-130-m3h.html